Có 2 kết quả:

鬼迷心窍 guǐ mí xīn qiào ㄍㄨㄟˇ ㄇㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄠˋ鬼迷心竅 guǐ mí xīn qiào ㄍㄨㄟˇ ㄇㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be obsessed
(2) to be possessed

Từ điển Trung-Anh

(1) to be obsessed
(2) to be possessed