Có 2 kết quả:
鬼迷心窍 guǐ mí xīn qiào ㄍㄨㄟˇ ㄇㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄠˋ • 鬼迷心竅 guǐ mí xīn qiào ㄍㄨㄟˇ ㄇㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄠˋ
guǐ mí xīn qiào ㄍㄨㄟˇ ㄇㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be obsessed
(2) to be possessed
(2) to be possessed
Bình luận 0
guǐ mí xīn qiào ㄍㄨㄟˇ ㄇㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be obsessed
(2) to be possessed
(2) to be possessed
Bình luận 0